VIETNAMESE

Phần dư thừa

phần thừa, phần không dùng đến

word

ENGLISH

Excess

  
NOUN

/ˈɛksɛs/

Surplus, leftover

Phần dư thừa là phần thừa ra hoặc không cần thiết.

Ví dụ

1.

Phần dư thừa thức ăn được quyên góp.

The excess of food was donated.

2.

Phần dư thừa năng lượng được lưu trữ.

The excess of energy was stored for later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Excess nhé! check Surplus (n) - Phần dư thừa, vượt quá nhu cầu Phân biệt: Surplus mô tả phần dư thừa hoặc vượt quá nhu cầu hoặc yêu cầu. Ví dụ: The company had a surplus of products this quarter. (Công ty có thặng dư sản phẩm trong quý này.) check Extra (adj/n) - Thêm vào hoặc phần bổ sung Phân biệt: Extra mô tả thứ gì đó bổ sung hoặc thừa ra ngoài yêu cầu ban đầu. Ví dụ: You’ll need extra time to complete the task. (Bạn sẽ cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.) check Overflow (v) - Sự tràn, phần thừa không chứa được Phân biệt: Overflow mô tả tình trạng khi một vật thể không thể chứa hết và tràn ra ngoài. Ví dụ: The river overflowed its banks after the heavy rain. (Dòng sông tràn bờ sau cơn mưa lớn.) check Abundance (n) - Sự dư dả, phong phú Phân biệt: Abundance mô tả sự thừa thãi hoặc có nhiều thứ hơn mức cần thiết. Ví dụ: There was an abundance of food at the party. (Có rất nhiều đồ ăn trong bữa tiệc.) check Redundancy (n) - Sự dư thừa, không cần thiết Phân biệt: Redundancy mô tả sự dư thừa hoặc không cần thiết, đôi khi gây ra sự lãng phí. Ví dụ: The system has redundancies to ensure reliability. (Hệ thống có sự dư thừa để đảm bảo độ tin cậy.)