VIETNAMESE

xen

chen, chen vào

word

ENGLISH

intervene

  
VERB

/ˌɪntərˈviːn/

interpose, mediate

Xen là hành động chen vào hoặc xuất hiện ở giữa hai vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã cố gắng xen vào tranh cãi.

He tried to intervene in the dispute.

2.

Đừng xen vào trừ khi được yêu cầu.

Don’t intervene unless asked.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intervene nhé! check Interfere – can thiệp Phân biệt: Interfere có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự can thiệp không mong muốn. Ví dụ: Parents should not interfere in their children's affairs. (Phụ huynh không nên can thiệp vào việc của con cái.) check Mediate – hòa giải Phân biệt: Mediate tập trung vào vai trò làm trung gian để giải quyết tranh chấp. Ví dụ: He was asked to mediate between the two parties. (Anh ấy được yêu cầu hòa giải giữa hai bên.) check Intercede – nói giúp Phân biệt: Intercede nhấn mạnh việc can thiệp để giúp đỡ hoặc bảo vệ ai đó. Ví dụ: She interceded on behalf of her friend. (Cô ấy nói giúp cho bạn mình.)