VIETNAMESE

Cứng như đá

Cứng rắn, rắn chắc

word

ENGLISH

Rock-hard

  
ADJ

/rɒk hɑːd/

Solid, Unbreakable

Cứng như đá là rất cứng và khó phá vỡ.

Ví dụ

1.

Chiếc bánh mì đã cứng như đá sau khi bị bỏ quên.

Vật liệu cứng như đá được sử dụng trong xây dựng.

2.

The bread was rock-hard after being left out.

Rock-hard materials are used in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rock-hard nhé! check Solid – Rắn chắc Phân biệt: Solid mô tả thứ có kết cấu cứng cáp, không dễ bị phá vỡ hay biến dạng. Ví dụ: The surface of the stone was rock-hard and solid. (Bề mặt của viên đá cứng như đá và rắn chắc.) check Unyielding – Không nhượng bộ, cứng rắn Phân biệt: Unyielding mô tả thứ không thể bị uốn cong, vỡ hoặc thay đổi dưới tác động của ngoại lực. Ví dụ: The rock-hard material was unyielding to any force. (Chất liệu cứng như đá không chịu nhượng bộ trước bất kỳ lực nào.)