VIETNAMESE

Xẻ

Cắt, Chẻ, Bổ, Bửa

word

ENGLISH

Split

  
VERB

/splɪt/

Cut, Divide

“Xẻ” là việc chia hoặc cắt một vật thành nhiều phần nhỏ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dùng một dụng cụ để xẻ khúc gỗ.

He used a tool to split the log.

2.

Xẻ gỗ là công việc nặng nhọc.

Splitting logs is hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Split nhé! check Split Phân biệt: Nhấn mạnh hành động chia một vật thể hoặc nhóm thành hai hoặc nhiều phần. Ví dụ: He split the log into two pieces with an axe. (Anh ấy xẻ khúc gỗ thành hai phần bằng một chiếc rìu.) check Divide Phân biệt: Tập trung vào việc chia đều hoặc phân bổ theo cách cân bằng. Ví dụ: The teacher divided the class into four groups. (Giáo viên đã chia lớp thành bốn nhóm.) check Separate Phân biệt: Chỉ hành động tách hai hoặc nhiều thứ ra khỏi nhau mà không nhất thiết phải chia đều. Ví dụ: The parents decided to separate the fighting siblings. (Cha mẹ đã quyết định tách hai đứa con đang cãi nhau.) check Partition Phân biệt: Dùng khi nói về việc chia không gian hoặc khu vực thành các phần riêng biệt. Ví dụ: The room was partitioned into smaller offices. (Phòng đã được ngăn thành các văn phòng nhỏ hơn.) check Cut Phân biệt: Thể hiện việc sử dụng dụng cụ để chia hoặc cắt một vật cụ thể. Ví dụ: She cut the paper into smaller pieces. (Cô ấy cắt tờ giấy thành những mảnh nhỏ hơn.) check Break Phân biệt: Mô tả việc chia tách do áp lực, lực tác động, hoặc khi vật bị hư hỏng. Ví dụ: He broke the chocolate bar in half. (Anh ấy bẻ thanh sô-cô-la làm đôi.)