VIETNAMESE
đớn hèn
yếu đuối
ENGLISH
cowardly
/ˈkaʊərdli/
timid
Đớn hèn là sự yếu đuối, không có dũng khí.
Ví dụ
1.
Hành vi của anh ta thật đớn hèn.
Cô ấy cảm thấy đớn hèn bên trong.
2.
His behavior was cowardly.
She felt cowardly inside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cowardly nhé!
Timid – Nhút nhát
Phân biệt:
Timid mô tả người thiếu sự tự tin, dễ sợ hãi trong các tình huống giao tiếp hoặc đối mặt với thử thách.
Ví dụ:
He was too timid to speak in front of the audience.
(Anh ấy quá nhút nhát để nói trước khán giả.)
Fearful – Sợ hãi
Phân biệt:
Fearful nhấn mạnh vào cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi trước một điều gì đó đe dọa.
Ví dụ:
The child was fearful of the dark room.
(Đứa trẻ sợ hãi căn phòng tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết