VIETNAMESE

cực kỳ có hại

rất có hại, nguy hiểm

word

ENGLISH

harmful

  
ADJ

/ˈhɑːrmfəl/

damaging, detrimental

“Cực kỳ có hại” là gây tổn hại rất lớn hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Hút thuốc cực kỳ có hại.

Chất này cực kỳ có hại.

2.

Smoking is extremely harmful.

This substance is harmful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harmful nhé! check Dangerous – Nguy hiểm Phân biệt: Dangerous mô tả điều gì đó có thể gây hại hoặc đe dọa đến sức khỏe, sự an toàn hoặc tính mạng. Ví dụ: Smoking is harmful and dangerous to your health. (Hút thuốc có hại và nguy hiểm cho sức khỏe.) check Detrimental – Gây tổn hại Phân biệt: Detrimental mô tả điều gì đó có tác động tiêu cực, gây tổn hại hoặc làm suy yếu một thứ gì đó. Ví dụ: Prolonged exposure to the sun can be detrimental to your skin. (Tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời có thể gây tổn hại cho da.)