VIETNAMESE
Quật khởi
trỗi dậy, hồi sinh
ENGLISH
Resurgence
/rɪˈsɜrʤəns/
Revival, comeback
Quật khởi là sự vùng lên mạnh mẽ, thường sau một thời kỳ suy thoái hoặc thất bại.
Ví dụ
1.
Người nghệ sĩ quật khởi trở lại nổi tiếng sau nhiều năm không ai biết đến.
The artist experienced a resurgence in popularity after years of obscurity.
2.
Sự quật khởi của công ty được thúc đẩy bởi các chiến lược sáng tạo.
The company’s resurgence was fueled by innovative strategies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resurgence nhé! Revival (noun) - Sự hồi sinh, quay trở lại Phân biệt: Revival mô tả sự quay trở lại của một xu hướng, phong trào hoặc điều gì đó đã suy giảm. Ví dụ: The revival of traditional crafts is gaining popularity. (Sự hồi sinh của các nghề thủ công truyền thống đang ngày càng phổ biến.) Rebirth (noun) - Chỉ sự tái sinh, đặc biệt trong ý nghĩa tượng trưng Phân biệt: Rebirth mô tả sự đổi mới, làm sống lại một điều gì đó sau thời gian suy thoái. Ví dụ: The city experienced a rebirth after the devastating earthquake. (Thành phố đã trải qua sự tái sinh sau trận động đất tàn phá.) Comeback (noun) - Sự trở lại, thường dùng cho người nổi tiếng Phân biệt: Comeback mô tả sự quay trở lại của một cá nhân hoặc xu hướng từng nổi tiếng. Ví dụ: The singer’s comeback album was a huge success. (Album trở lại của ca sĩ đã thành công vang dội.) Renewal (noun) - Chỉ sự đổi mới, làm mới lại Phân biệt: Renewal mô tả sự cải tạo, làm mới một điều gì đó. Ví dụ: The park underwent a renewal to attract more visitors. (Công viên đã được đổi mới để thu hút nhiều khách hơn.) Renaissance (noun) - Sự phục hưng, tái sinh mạnh mẽ Phân biệt: Renaissance mô tả sự hồi sinh của văn hóa, nghệ thuật hoặc một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: The region is enjoying a cultural renaissance. (Khu vực này đang tận hưởng một sự phục hưng văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết