VIETNAMESE
cụt
không nguyên vẹn
ENGLISH
amputated
/ˈæmpjʊteɪtɪd/
severed
Cụt là bị mất đi một phần, không còn nguyên vẹn.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị cụt một chân.
Dây thừng bị cụt ở cuối.
2.
He has an amputated leg.
The rope was amputated at the end.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amputated nhé!
Severed – Cắt đứt
Phân biệt:
Severed mô tả việc một phần cơ thể bị cắt rời hoàn toàn do chấn thương hoặc phẫu thuật.
Ví dụ:
His leg was severely injured and had to be severed.
(Chân của anh ấy bị thương nặng và phải cắt bỏ.)
Removed – Loại bỏ
Phân biệt:
Removed mô tả hành động cắt bỏ một bộ phận khỏi cơ thể vì lý do y tế hoặc an toàn.
Ví dụ:
The doctor removed the infected limb to save his life.
(Bác sĩ đã cắt bỏ chi bị nhiễm trùng để cứu mạng anh ấy.)
Cut off – Cắt rời
Phân biệt:
Cut off mô tả hành động cắt rời hoàn toàn một bộ phận khỏi cơ thể do chấn thương hoặc điều kiện khắc nghiệt.
Ví dụ:
Due to the frostbite, his fingers were cut off.
(Do bị tê cóng, các ngón tay của anh ấy bị cắt bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết