VIETNAMESE

Cụ thể hơn

Chi tiết hơn

word

ENGLISH

More specific

  
ADJ

/mɔː spəˈsɪfɪk/

Clarified, Detailed

Cụ thể hơn là làm rõ hoặc bổ sung chi tiết.

Ví dụ

1.

Bạn có thể trả lời cụ thể hơn không?

Cần có những ví dụ cụ thể hơn.

2.

Could you be more specific in your answer?

More specific examples are needed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More specific nhé! check Narrower – Cụ thể hơn, chi tiết hơn Phân biệt: Narrower mô tả phạm vi nhỏ hơn, tập trung vào một phần cụ thể hơn của một chủ đề. Ví dụ: We need to narrow our focus to a narrower aspect of the problem. (Chúng ta cần thu hẹp sự tập trung vào một khía cạnh cụ thể hơn của vấn đề.) check Refined – Được tinh chỉnh, chi tiết hơn Phân biệt: Refined mô tả một ý tưởng hoặc khái niệm đã được điều chỉnh để trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Ví dụ: Her explanation was more specific and refined after further questions. (Lời giải thích của cô ấy cụ thể và chi tiết hơn sau các câu hỏi bổ sung.) check Explicit – Rõ ràng, cụ thể Phân biệt: Explicit mô tả điều gì đó được diễn đạt một cách rõ ràng, dễ hiểu, không gây nhầm lẫn. Ví dụ: The instructions were made more specific and explicit to avoid confusion. (Hướng dẫn được làm rõ ràng và cụ thể hơn để tránh nhầm lẫn.)