VIETNAMESE
cốt lõi
nền tảng
ENGLISH
core
/kɔːr/
essence
Cốt lõi là phần quan trọng nhất, mang tính nền tảng.
Ví dụ
1.
Hiểu được cốt lõi là rất quan trọng.
Quyển sách này khám phá các giá trị cốt lõi.
2.
Understanding the core is vital.
This book explores the core values.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Core nhé!
Center – Trung tâm
Phân biệt:
Center mô tả phần trung tâm hoặc điểm chính của một vật thể hoặc khái niệm.
Ví dụ:
The center of the Earth is extremely hot.
(Lõi của Trái Đất cực kỳ nóng.)
Heart – Trái tim, phần trọng tâm
Phân biệt:
Heart mô tả phần quan trọng nhất hoặc cốt lõi của một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ:
At the heart of the issue lies a lack of communication.
(Trọng tâm của vấn đề là sự thiếu giao tiếp.)
Essence – Bản chất
Phân biệt:
Essence mô tả ý nghĩa cốt lõi hoặc đặc điểm cơ bản nhất của một sự vật hoặc khái niệm.
Ví dụ:
The essence of the story is about love and sacrifice.
(Bản chất của câu chuyện là về tình yêu và sự hy sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết