VIETNAMESE
Quyến luyến
gắn bó, luyến lưu
ENGLISH
Attached
/əˈtæʧt/
Affectionate, connected
Quyến luyến là cảm giác gắn bó, không muốn rời xa.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ rất quyến luyến với món đồ chơi yêu thích của mình.
The child was deeply attached to his favorite toy.
2.
Cô ấy cảm thấy quyến luyến với thành phố nơi cô lớn lên.
She felt attached to the city where she grew up.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attached nhé!
Connected (adjective) - Chỉ sự gắn kết, liên kết
Phân biệt:
Connected có thể dùng để mô tả cả liên kết vật lý và cảm xúc.
Ví dụ:
She felt connected to the place where she grew up.
(Cô ấy cảm thấy gắn bó với nơi mình lớn lên.)
Affectionate (adjective) - Chỉ tình cảm yêu mến, quyến luyến
Phân biệt:
Affectionate dùng để diễn tả sự gắn kết về mặt cảm xúc.
Ví dụ:
The dog was very affectionate with its owner.
(Con chó rất quyến luyến với chủ nhân của nó.)
Bond (verb) - Chỉ sự liên kết chặt chẽ, thường về mặt cảm xúc
Phân biệt:
Bond mô tả quá trình hình thành mối quan hệ bền chặt.
Ví dụ:
The siblings bonded over shared experiences.
(Anh chị em đã gắn bó nhờ những trải nghiệm chung.)
Devoted (adjective) - Chỉ sự tận tâm, yêu thương sâu sắc
Phân biệt:
Devoted thể hiện sự trung thành hoặc hết lòng vì ai đó.
Ví dụ:
She’s devoted to her family.
(Cô ấy rất tận tâm với gia đình.)
Close (adjective) - Miêu tả sự thân thiết, gần gũi
Phân biệt:
Close dùng để mô tả mối quan hệ có sự gắn bó mật thiết.
Ví dụ:
They are very close friends.
(Họ là những người bạn rất thân thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết