VIETNAMESE
Bóng loáng
bóng bẩy, sáng bóng
ENGLISH
Glossy
/ˈɡlɒsi/
shiny, lustrous
Bóng loáng là trạng thái sáng bóng, mịn màng.
Ví dụ
1.
Bề mặt bóng loáng của bàn phản chiếu ánh sáng.
The table's glossy surface reflected the light.
2.
Tạp chí có các trang bóng loáng với hình ảnh sống động.
The magazine had glossy pages with vivid pictures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glossy nhé!
Shiny - Bóng loáng, phản chiếu ánh sáng
Phân biệt:
Shiny mô tả bề mặt sáng bóng phản chiếu ánh sáng mạnh.
Ví dụ:
The glossy surface of the table was shiny under the light.
(Bề mặt bóng loáng của bàn sáng bóng dưới ánh sáng.)
Lustrous - Bóng bẩy hoặc lấp lánh
Phân biệt:
Lustrous thường mô tả vẻ ngoài sáng bóng, lộng lẫy.
Ví dụ:
Her glossy hair looked lustrous after treatment.
(Mái tóc bóng loáng của cô ấy trông lấp lánh sau khi chăm sóc.)
Slick - Trơn láng hoặc mượt mà
Phân biệt:
Slick diễn tả sự trơn mịn và hoàn thiện tinh tế.
Ví dụ:
The glossy brochure had a slick design.
(Tờ rơi bóng loáng có thiết kế mượt mà.)
Polished - Được đánh bóng hoặc làm cho láng mịn
Phân biệt:
Polished mô tả vật thể được làm mịn và sáng bóng qua xử lý.
Ví dụ:
The glossy shoes looked polished and new.
(Đôi giày bóng loáng trông sáng bóng và mới tinh.)
Reflective - Có khả năng phản chiếu ánh sáng
Phân biệt:
Reflective mô tả bề mặt có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh.
Ví dụ:
The glossy magazine cover was highly reflective.
(Bìa tạp chí bóng loáng phản chiếu ánh sáng rất rõ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết