VIETNAMESE
công ty giải thể
ngừng hoạt động
ENGLISH
dissolved firm
/dɪˈzɒlvd/
closed
Công ty giải thể là việc một công ty chính thức ngừng hoạt động và kết thúc tư cách pháp nhân.
Ví dụ
1.
Công ty đã giải thể vào năm ngoái.
Một công ty giải thể vẫn còn tồn tại.
2.
The firm was dissolved last year.
A dissolved firm remains.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ liên quan đến Dissolved firm nhé!
Liquidated firm – Công ty bị thanh lý
Phân biệt:
Liquidated firm mô tả một công ty đã bị đóng cửa và tài sản của nó được bán để trả nợ. Dissolved firm cũng chỉ công ty đã chấm dứt hoạt động nhưng không nhấn mạnh vào khía cạnh thanh lý tài sản.
Ví dụ:
The liquidated firm’s assets were sold to cover outstanding debts.
(Tài sản của công ty bị thanh lý được bán để trả các khoản nợ còn lại.)
Defunct firm – Công ty ngừng hoạt động
Phân biệt:
Defunct firm chỉ công ty không còn tồn tại hoặc hoạt động, mang nghĩa tương tự dissolved firm nhưng ít nhấn mạnh đến quy trình pháp lý.
Ví dụ:
The defunct firm left a legacy of innovation in its industry.
(Công ty ngừng hoạt động để lại một di sản sáng tạo trong ngành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết