VIETNAMESE
cục bộ
vùng, khu vực nhỏ
ENGLISH
local
/ˈloʊkəl/
regional, provincial
“Cục bộ” là phạm vi nhỏ hẹp, thường ám chỉ một khu vực hoặc nhóm nhỏ.
Ví dụ
1.
Đây là một vấn đề cục bộ.
Chợ cục bộ đang rất đông đúc.
2.
This is a local problem.
The local market is busy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local nhé!
Nearby – Gần đó
Phân biệt:
Nearby mô tả vị trí gần với một nơi hoặc một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
The restaurant serves food sourced from nearby farms.
(Nhà hàng phục vụ thực phẩm lấy từ các trang trại gần đó.)
Regional – Thuộc về khu vực
Phân biệt:
Regional mô tả phạm vi lớn hơn local, liên quan đến một khu vực hoặc một vùng địa lý rộng hơn.
Ví dụ:
The company has strong regional influence in the area.
(Công ty có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong khu vực.)
Community-based – Dựa vào cộng đồng
Phân biệt:
Community-based mô tả những hoạt động hoặc tổ chức được xây dựng và vận hành dựa trên cộng đồng địa phương.
Ví dụ:
Local initiatives often focus on community-based solutions.
(Các sáng kiến địa phương thường tập trung vào các giải pháp dựa vào cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết