VIETNAMESE

Răm rắp

tuân theo, không sai sót

word

ENGLISH

Strictly

  
ADV

/ˈstrɪktli/

Precisely, exactly

Răm rắp là sự tuân thủ hoặc làm theo một cách tuyệt đối, chính xác.

Ví dụ

1.

Những người lính răm rắp làm theo mệnh lệnh mà không do dự.

The soldiers followed the orders strictly without hesitation.

2.

Cô ấy sắp xếp đồ trên bàn răm rắp theo chỉ dẫn.

She arranged the items on the table strictly as instructed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strictly nhé! check Rigidly - Nghiêm ngặt, cứng nhắc Phân biệt: Rigidly nhấn mạnh sự áp dụng nghiêm khắc, không linh hoạt. Ví dụ: The rules were rigidly enforced. (Các quy tắc được thực thi nghiêm ngặt.) check Precisely - Chính xác, không sai sót Phân biệt: Precisely mô tả mức độ chính xác cao, không có sai lệch. Ví dụ: The schedule was followed precisely. (Lịch trình được tuân thủ chính xác.) check Severely - Nghiêm trọng, không khoan nhượng Phân biệt: Severely mô tả hình phạt hoặc hành động mang tính cứng rắn. Ví dụ: Violations were dealt with severely. (Các vi phạm đã được xử lý nghiêm trọng.) check Thoroughly - Cẩn thận, chi tiết Phân biệt: Thoroughly nhấn mạnh sự xem xét hoặc thực hiện một cách kỹ lưỡng. Ví dụ: The report was thoroughly reviewed. (Báo cáo đã được xem xét kỹ lưỡng.) check Stringently - Nghiêm ngặt, chặt chẽ Phân biệt: Stringently nhấn mạnh sự áp dụng chặt chẽ các quy định hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: Safety standards were stringently applied. (Các tiêu chuẩn an toàn được áp dụng nghiêm ngặt.)