VIETNAMESE

Rậm

rậm rạp, um tùm

word

ENGLISH

Dense

  
ADJ

/dɛns/

Thick, lush

Rậm là tình trạng dày đặc, nhiều và không thông thoáng, thường dùng cho cây cối hoặc lông tóc.

Ví dụ

1.

Khu rừng rậm đến mức ánh sáng mặt trời khó lọt xuống mặt đất.

The forest was so dense that sunlight barely reached the ground.

2.

Râu của anh ấy mọc rậm rạp trong suốt mùa đông

His beard grew thick and dense over the winter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dense nhé! check Thick - Độ dày hoặc sự dày đặc Phân biệt: Thick mô tả sự dày đặc về vật chất, như rừng cây hoặc sương mù. Ví dụ: The forest was thick with trees and underbrush. (Khu rừng dày đặc với cây cối và bụi rậm.) check Packed - Đầy chặt, chật kín Phân biệt: Packed diễn tả sự chật chội, không còn khoảng trống. Ví dụ: The bus was packed with passengers. (Chiếc xe buýt chật kín hành khách.) check Crowded - Đông đúc Phân biệt: Crowded mô tả một không gian có quá nhiều người hoặc vật thể. Ví dụ: The market was crowded with shoppers. (Khu chợ đông đúc với người mua sắm.) check Compact - Cô đặc, không có khoảng trống Phân biệt: Compact chỉ sự nén chặt, không có không gian thừa. Ví dụ: The snow was compact and easy to walk on. (Tuyết dày đặc và dễ đi lại.) check Impenetrable - Dày đặc đến mức khó xuyên qua Phân biệt: Impenetrable mô tả thứ quá dày đặc để có thể xuyên qua được. Ví dụ: The fog was so dense it was nearly impenetrable. (Sương mù dày đặc đến mức khó có thể xuyên qua được.)