VIETNAMESE

Đồ vật kém chất lượng

Vật kém chất lượng

word

ENGLISH

Low-quality item

  
NOUN

/ˌləʊˈkwɒl.ɪ.ti aɪ.təm/

Inferior item

“Đồ vật kém chất lượng” là những vật không bền hoặc không đáp ứng yêu cầu sử dụng.

Ví dụ

1.

Đồ vật kém chất lượng hỏng sau vài lần sử dụng.

Mua đồ vật kém chất lượng có thể tốn kém hơn về lâu dài.

2.

The low-quality item broke after a few uses.

Buying low-quality items can cost more in the long run.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Low-quality item nhé! check Cheap – Rẻ tiền Phân biệt: Cheap chỉ những sản phẩm có giá thấp và thường không bền. Ví dụ: The shoes were cheap but fell apart after a week. (Đôi giày rẻ tiền nhưng đã hỏng sau một tuần.) check Inferior – Chất lượng kém Phân biệt: Inferior ám chỉ sản phẩm có chất lượng thấp hơn tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Ví dụ: The inferior materials led to the product’s quick wear and tear. (Vật liệu kém chất lượng khiến sản phẩm nhanh chóng bị hỏng.) check Shoddy – Tồi tàn Phân biệt: Shoddy nhấn mạnh sản phẩm được làm cẩu thả hoặc không đạt tiêu chuẩn. Ví dụ: The shoddy workmanship was evident in the loose threads. (Tay nghề kém rõ ràng qua những đường chỉ lỏng lẻo.)