VIETNAMESE
xuống xe
ENGLISH
alight
/əˈlaɪt/
get off
Xuống xe là hành động rời khỏi phương tiện di chuyển như ô tô, xe buýt.
Ví dụ
1.
Hành khách đã xuống xe ở điểm dừng cuối.
Passengers alighted at the last stop.
2.
Cô ấy nhanh chóng xuống xe buýt.
She alighted from the bus quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alight nhé!
Disembark - Xuống tàu
Phân biệt:
Disembark thường dùng khi xuống phương tiện công cộng như tàu, máy bay.
Ví dụ:
Passengers disembarked at the final stop.
(Hành khách đã xuống tại điểm dừng cuối cùng.)
Get off - Xuống (phương tiện)
Phân biệt:
Get off là cách nói phổ biến, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
She got off the bus at the station.
(Cô ấy xuống xe buýt tại trạm.)
Step down - Bước xuống
Phân biệt:
Step down có thể mang nghĩa trang trọng hơn, thường ám chỉ hành động nhẹ nhàng, cẩn thận khi rời khỏi phương tiện.
Ví dụ:
The queen stepped down from the carriage.
(Nữ hoàng bước xuống xe ngựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết