VIETNAMESE

Quá lãng mạn viển vông

lãng mạn không thực tế

word

ENGLISH

Overly romantic

  
ADJ

/ˈoʊvərli roʊˈmæntɪk/

Unrealistic, fanciful

Quá lãng mạn viển vông là tưởng tượng hoặc kỳ vọng không thực tế, vượt xa thực tế.

Ví dụ

1.

Ý tưởng xây dựng lâu đài trên trời quá lãng mạn viển vông.

The idea of building a castle in the sky is overly romantic.

2.

Kỳ vọng của anh ấy về một câu chuyện tình yêu hoàn hảo quá lãng mạn viển vông.

His expectations for a perfect love story were overly romantic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overly romantic nhé! check Sentimental - Chỉ cảm giác ủy mị, dễ xúc động Phân biệt: Sentimental mô tả một người hoặc một thứ gì đó dễ bị cảm xúc chi phối, đôi khi quá mức. Ví dụ: The movie was too sentimental for my taste. (Bộ phim quá ủy mị đối với sở thích của tôi.) check Idealistic - Chỉ người mơ mộng, lý tưởng hóa mọi thứ Phân biệt: Idealistic mô tả một người tin vào những lý tưởng cao đẹp, đôi khi thiếu thực tế. Ví dụ: He has an idealistic view of love. (Anh ấy có quan điểm lý tưởng hóa về tình yêu.) check Dreamy - Miêu tả người hay mơ mộng Phân biệt: Dreamy mô tả một người luôn chìm đắm trong suy nghĩ hoặc viễn cảnh lãng mạn. Ví dụ: She always has a dreamy look on her face. (Cô ấy luôn có ánh mắt mơ màng.) check Over-sentimental - Chỉ sự quá mức về cảm xúc Phân biệt: Over-sentimental mô tả một điều gì đó quá ủy mị, cảm xúc quá mức cần thiết. Ví dụ: His over-sentimental letter made her laugh. (Lá thư quá ủy mị của anh ấy khiến cô ấy bật cười.) check Naive - Chỉ sự ngây thơ, thiếu thực tế Phân biệt: Naive mô tả một người không có nhiều kinh nghiệm thực tế và dễ tin tưởng vào những điều không thực tế. Ví dụ: His naive expectations about relationships were unrealistic. (Sự kỳ vọng ngây thơ của anh ấy về các mối quan hệ là không thực tế.)