VIETNAMESE
cũng giống như
tương tự
ENGLISH
similar
/ˈsɪmɪlər/
alike
Cũng giống như là tương tự hoặc có điểm chung với một thứ khác.
Ví dụ
1.
Ý tưởng này cũng giống như của bạn.
Khuôn mặt của họ cũng giống nhau.
2.
This idea is similar to yours.
Their faces look similar.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Similar nhé!
Alike – Giống nhau
Phân biệt:
Alike mô tả hai hoặc nhiều thứ có sự tương đồng về hình thức, chức năng hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
The two designs are similar and look quite alike.
(Hai thiết kế tương tự và trông khá giống nhau.)
Comparable – Có thể so sánh
Phân biệt:
Comparable mô tả hai hoặc nhiều thứ có đặc điểm tương đương hoặc có thể đánh giá dựa trên các tiêu chí giống nhau.
Ví dụ:
Their performance levels are similar and comparable.
(Mức độ hiệu suất của họ tương tự và có thể so sánh được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết