VIETNAMESE

cách xa

xa cách

word

ENGLISH

Far apart

  
ADJ

/fɑːr əˈpɑːrt/

distant, widely separated

Cách xa là trạng thái ở một khoảng cách lớn so với một đối tượng khác.

Ví dụ

1.

Các thị trấn cách xa nhau.

The towns are far apart from each other.

2.

Họ sống cách xa nhau nhưng vẫn giữ liên lạc trực tuyến.

They live far apart but stay in touch online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Far apart nhé! check Separated - Bị chia tách hoặc tách biệt ra xa nhau Phân biệt: Separated mô tả khoảng cách giữa hai đối tượng đã bị tách rời. Ví dụ: The two houses are far apart and separated by a large field. (Hai ngôi nhà cách xa nhau và bị chia tách bởi một cánh đồng lớn.) check Distant - Xa xôi, thường mang nghĩa về khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc Phân biệt: Distant mô tả một vị trí rất xa hoặc mối quan hệ không gần gũi. Ví dụ: The mountains are distant and far apart on the horizon. (Những ngọn núi xa xôi và cách xa nhau trên đường chân trời.) check Remote - Xa xôi hoặc biệt lập Phân biệt: Remote mô tả một nơi rất xa và ít người sinh sống. Ví dụ: The villages are far apart and located in remote areas. (Các ngôi làng cách xa nhau và nằm ở các khu vực hẻo lánh.) check Scattered - Rải rác, phân tán ở nhiều nơi khác nhau Phân biệt: Scattered mô tả việc các đối tượng được phân bố không đồng đều trên một khu vực rộng. Ví dụ: The stars seemed far apart and scattered across the night sky. (Các ngôi sao trông cách xa nhau và rải rác trên bầu trời đêm.) check Spread out - Rải ra hoặc trải rộng trên một khu vực lớn Phân biệt: Spread out mô tả việc các đối tượng không tập trung tại một điểm mà phân bố trên diện rộng. Ví dụ: The houses are far apart and spread out over the countryside. (Các ngôi nhà cách xa nhau và rải rác trên vùng nông thôn.)