VIETNAMESE
de
lùi, lùi xe
ENGLISH
Reverse
/rɪˈvɜːrs/
Back up
“De” là hành động lùi lại, thường dùng trong việc lùi xe hoặc thay đổi vị trí về sau.
Ví dụ
1.
Anh ấy de xe cẩn thận.
He reversed the car carefully.
2.
De chiếc xe tải vào trong nhà để xe.
Reverse the truck into the garage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reverse nhé!
Undo - Hoàn tác
Phân biệt:
Undo ám chỉ hành động đảo ngược một hành động trước đó.
Ví dụ:
Can you undo the last action in the software?
(Bạn có thể hoàn tác hành động cuối trong phần mềm không?)
Revert - Trở lại
Phân biệt:
Revert chỉ việc trở lại trạng thái hoặc tình huống trước đó.
Ví dụ:
She reverted to her old habits after the stress.
(Cô ấy trở lại thói quen cũ sau khi bị căng thẳng.)
Turn around - Đảo chiều
Phân biệt:
Turn around mang nghĩa đảo chiều hoặc thay đổi hướng.
Ví dụ:
He turned the car around and drove home.
(Anh ấy quay xe và lái về nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết