VIETNAMESE

Bộ ba

nhóm ba, tam tấu

word

ENGLISH

Trio

  
NOUN

/ˈtriːoʊ/

threesome, triad

Bộ ba là nhóm ba vật hoặc ba người cùng hoạt động hoặc liên quan chặt chẽ.

Ví dụ

1.

Bộ ba đã trình diễn một bài hát tuyệt vời cùng nhau.

The trio performed an amazing song together.

2.

Bộ ba diễn viên nổi tiếng đóng trong bộ phim.

A famous trio of actors starred in the movie.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trio nhé! check Group - Nhóm, thường dùng cho ba người hoặc nhiều hơn Phân biệt: Group mô tả một tập hợp người hoặc vật cùng hoạt động chung. Ví dụ: The trio performed as a group at the concert. (Bộ ba biểu diễn như một nhóm trong buổi hòa nhạc.) check Threesome - Bộ ba, chỉ ba người cùng làm việc hoặc hoạt động cùng nhau Phân biệt: Threesome mô tả một nhóm ba người có quan hệ thân thiết hoặc làm việc cùng nhau. Ví dụ: The three friends formed a close threesome. (Ba người bạn đã tạo thành một bộ ba thân thiết.) check Triad - Bộ ba, thường mang nghĩa kỹ thuật hoặc chính thức hơn Phân biệt: Triad mô tả ba yếu tố có liên quan chặt chẽ trong một hệ thống hoặc cấu trúc. Ví dụ: The triad of themes was central to the novel. (Bộ ba chủ đề là trọng tâm của cuốn tiểu thuyết.) check Trinity - Bộ ba, thường mang nghĩa tôn giáo hoặc biểu tượng Phân biệt: Trinity mô tả ba yếu tố có mối liên hệ mật thiết, thường có ý nghĩa tượng trưng hoặc tôn giáo. Ví dụ: The concept of the trinity is central to many religions. (Khái niệm bộ ba là trung tâm của nhiều tôn giáo.) check Triplet - Ba phần hoặc ba người, thường chỉ các yếu tố giống nhau Phân biệt: Triplet mô tả ba phần giống nhau hoặc ba người sinh đôi. Ví dụ: The triplets were identical in appearance. (Bộ ba hoàn toàn giống nhau về ngoại hình.)