VIETNAMESE
Đơn thương độc mã
Một mình, tự lực
ENGLISH
Off one's own bat
/ɔf wʌnz oʊn bæt/
Independently
Đơn thương độc mã là hành động một mình, không có đồng đội, tự thân vận động.
Ví dụ
1.
Anh ta đạt được điều đó đơn thương độc mã.
Cô ấy tự thân vận động để bắt đầu kinh doanh.
2.
He achieved it off his own bat.
She started her business off her own bat.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách nói đồng nghĩa với off one’s own bat nhé!
Independently – Một cách độc lập
Phân biệt:
Independently mang ý nghĩa hành động hoặc quyết định tự mình thực hiện mà không cần dựa vào người khác. Đây là một từ đồng nghĩa chính thức và đa dụng hơn “off one’s own bat”, vốn mang sắc thái thân mật.
Ví dụ:
She completed the project independently without any help from her team.
(Cô ấy hoàn thành dự án một cách độc lập mà không cần sự giúp đỡ từ đội của mình.)
On one’s own initiative – Tự mình khởi xướng
Phân biệt:
On one’s own initiative nhấn mạnh việc tự mình khởi đầu hoặc hành động mà không chờ đợi sự chỉ đạo. Cụm từ này mang tính diễn đạt rõ ràng hơn off one’s own bat.
Ví dụ:
He decided to learn coding on his own initiative to improve his career prospects.
(Anh ấy quyết định tự học lập trình để cải thiện triển vọng nghề nghiệp.)
Self-reliantly – Dựa vào chính mình
Phân biệt:
Self-reliantly nhấn mạnh tính tự lực, không phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài. Từ này ít mang tính cụ thể về hành động tự khởi xướng như “off one’s own bat”.
Ví dụ:
She handled the challenges self-reliantly despite the lack of resources.
(Cô ấy tự mình đối mặt với các thử thách dù thiếu nguồn lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết