VIETNAMESE
Bọc sắt
bọc thép
ENGLISH
Armored
/ˈɑːrmərd/
reinforced, shielded
Bọc sắt là trạng thái được che phủ bằng vật liệu sắt hoặc kim loại.
Ví dụ
1.
Xe được bọc sắt dày để bảo vệ.
The vehicle is heavily armored for protection.
2.
Ngân hàng sử dụng cửa bọc sắt để bảo vệ.
The bank uses armored doors for security.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Armored nhé!
Shielded - Được bảo vệ hoặc che chắn
Phân biệt:
Shielded mô tả một vật được che chắn để tránh tổn hại.
Ví dụ:
The vehicle is shielded against bullets.
(Chiếc xe được che chắn chống đạn.)
Fortified - Được gia cố hoặc tăng cường sức mạnh
Phân biệt:
Fortified mô tả một vật hoặc cấu trúc được gia cố để chịu được tác động mạnh.
Ví dụ:
The walls are fortified to withstand attacks.
(Các bức tường được gia cố để chịu được các cuộc tấn công.)
Reinforced - Được tăng cường, thường dùng cho cấu trúc hoặc vật liệu
Phân biệt:
Reinforced mô tả sự bổ sung thêm sức mạnh hoặc độ bền cho một vật thể.
Ví dụ:
The bridge is reinforced with steel.
(Cây cầu được tăng cường bằng thép.)
Protected - Được bảo vệ
Phân biệt:
Protected mô tả một vật hoặc người được đảm bảo an toàn khỏi nguy hiểm.
Ví dụ:
The armored vehicle is protected against landmines.
(Chiếc xe bọc sắt được bảo vệ chống lại mìn.)
Bulletproof - Chống đạn, thường dùng cho áo giáp hoặc xe
Phân biệt:
Bulletproof mô tả một vật có khả năng chịu được tác động của đạn.
Ví dụ:
The armored car is equipped with bulletproof glass.
(Chiếc xe bọc sắt được trang bị kính chống đạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết