VIETNAMESE

xỏ

đút, luồn

word

ENGLISH

insert

  
VERB

/ˈɪnsɜːrt/

thread

Xỏ là hành động luồn hoặc đút thứ gì đó qua một khe hở, thường là để mặc hoặc đeo.

Ví dụ

1.

Anh ấy xỏ chìa khóa vào ổ khóa.

He inserted the key into the lock.

2.

Cô ấy xỏ bông tai.

She inserted her earrings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của insert nhé! check Embed – Nhúng vào Phân biệt: Embed thường sử dụng trong bối cảnh công nghệ hoặc vật lý, chỉ hành động nhúng sâu một vật gì đó vào trong một vật khác. Ví dụ: The logo is embedded in the software interface. (Logo được nhúng trong giao diện phần mềm.) check Thread – Xâu chuỗi Phân biệt: Thread ám chỉ hành động luồn một sợi dây hoặc chỉ qua lỗ hoặc khe hở. Ví dụ: She threaded the needle with ease. (Cô ấy xỏ kim một cách dễ dàng.) check Interject – Chen vào Phân biệt: Interject dùng để mô tả việc xen ngang vào một cuộc đối thoại. Ví dụ: He interjected with a quick remark. (Anh ấy chen vào bằng một nhận xét nhanh chóng.) check Imbed – Gắn vào Phân biệt: Imbed thường dùng trong bối cảnh thiên nhiên, ám chỉ việc gắn chặt thứ gì vào một nơi cố định. Ví dụ: The fossil was imbedded in the rock. (Hóa thạch được gắn trong đá.) check Place – Đặt vào Phân biệt: Place mang tính chung chung, chỉ việc đặt thứ gì đó vào một vị trí. Ví dụ: She placed the book on the shelf. (Cô ấy đặt cuốn sách lên kệ.)