VIETNAMESE
Cương yếu
Trọng yếu, cốt lõi
ENGLISH
Essentials
/ɪˈsɛnʃəlz/
Basics, Fundamentals
Cương yếu là những điểm trọng yếu và cốt lõi của một vấn đề.
Ví dụ
1.
Cuốn sách phác thảo các cương yếu của pháp luật.
Tập trung vào cương yếu để đạt kết quả nhanh.
2.
The book outlines the essentials of the law.
Focus on the essentials for quick results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Essentials nhé!
Necessities – Các nhu cầu thiết yếu
Phân biệt:
Necessities mô tả những thứ cần thiết cho cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Food and water are essentials and necessities for survival.
(Thức ăn và nước uống là các nhu cầu thiết yếu để sinh tồn.)
Basics – Những thứ cơ bản
Phân biệt:
Basics mô tả những thứ cơ bản nhất cần thiết để đáp ứng nhu cầu sống hoặc hiểu một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
Shelter and clothing are among the essentials and basics of life.
(Nơi ở và quần áo nằm trong những nhu cầu cơ bản và thiết yếu của cuộc sống.)
Fundamentals – Những điều cơ bản
Phân biệt:
Fundamentals mô tả những nguyên tắc hoặc yếu tố cơ bản cần thiết để hiểu một khái niệm hoặc lĩnh vực.
Ví dụ:
Understanding the essentials and fundamentals of the subject is important.
(Hiểu được những điều thiết yếu và cơ bản của chủ đề là quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết