VIETNAMESE

nghề phổ thông

ENGLISH

unskilled work profession

  
NOUN

/ənˈskɪld wɜrk prəˈfɛʃən/

Nghề phổ thông là các nghề đòi hỏi kỹ năng phổ thông, không yêu cầu trình độ cao hay đào tạo đặc biệt, ví dụ như bán hàng, giúp việc.

Ví dụ

1.

Các ngành nghề phổ thông thường liên quan đến lao động chân tay và có mức lương thấp.

Unskilled work professions often involve manual labor and have low pay.

2.

Cô ấy đang làm nghề phổ thông để nuôi sống bản thân trong suốt thời gian học đại học.

She was in an unskilled work profession to support herself through college.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với worker: - nhân viên (employee): My dad's company has over 500 employees. (Công ty của bố tôi có hơn 500 nhân viên.) - đội ngũ nhân viên (staff): It will take time to train up the staff, but I am hopeful that the post office can get on top of the problem in the coming months. (Sẽ mất thời gian để đào tạo đội ngũ nhân viên, nhưng tôi hy vọng rằng bưu điện có thể giải quyết được vấn đề này trong những tháng tới.)