VIETNAMESE
người đưa thư hỏa tốc
ENGLISH
express courier
/ɪkˈsprɛs ˈkɜriər/
"Người đưa thư hỏa tốc là người giao thư hoặc bưu kiện đến nơi đích nhanh hơn so với thư bình thường. "
Ví dụ
1.
Người đưa thư hỏa tốc chuyên giao hàng trong ngày.
The express courier specializes in same-day deliveries.
2.
Người đưa thư hỏa tốc hứa sẽ chuyển gói hàng vào buổi trưa.
The express courier promised to deliver the package by noon.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với express: - cấp thiết (urgent): The most urgent thing in a fire is to make sure everyone is out of the building. (Điều cấp thiết nhất khi xảy ra hỏa hoạn là đảm bảo tất cả mọi người đều ra khỏi tòa nhà.) - khẩn cấp (emergency): Another $2 billion in surplus revenue will be set aside, by law, in a state emergency fund. (Theo luật, 2 tỷ đô la thu nhập thặng dư khác sẽ được trích lập vào quỹ khẩn cấp của tiểu bang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết