VIETNAMESE

người quản tượng

elephant keeper

ENGLISH

mahout

  
NOUN

/məˈhaʊt/

người giữ voi

Người quản tượng là người có nhiệm vụ chăm sóc và giữ voi.

Ví dụ

1.

Người quản tượng đã dẫn dắt con voi đi qua khu rừng rậm rạp một cách dễ dàng và thành thạo.

The mahout guided the elephant through the dense forest with ease and expertise.

2.

Người quản tượng khéo léo điều khiển chú voi biểu diễn nhiều trò ảo thuật trong buổi biểu diễn xiếc.

The mahout skillfully commanded the elephant to perform various tricks during the circus show.

Ghi chú

Một số những công việc với voi: - Elephant trainer (Huấn luyện viên voi): The mahout guided the elephant through a series of commands. (Người huấn luyện voi dẫn dắt con voi thông qua một loạt các lệnh.) - Elephant handler (Người điều khiển voi): The mahout gently directed the movements of the elephant. (Người điều khiển voi nhẹ nhàng chỉ đạo các chuyển động của con voi.) - Elephant caretaker (Người chăm sóc voi): The mahout took care of the elephant's daily needs. (Người chăm sóc voi đảm nhận việc chăm sóc hàng ngày cho con voi.) - Elephant wrangler (Người bắt voi): The mahout skillfully captured and tamed wild elephants. (Người bắt voi thành thạo bắt và thuần hóa các con voi hoang dã.)