VIETNAMESE

người nhanh nhẹn

ENGLISH

nimble person

  
NOUN

/ˈnɪmbəl ˈpɜrsən/

quick-witted person

Người nhanh nhẹn là người có khả năng đáp ứng hoặc thực hiện điều gì đó một cách nhanh chóng nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Vị trí tuyển dụng yêu cầu một người nhanh nhẹn, có thể thích nghi với môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.

The job posting required an nimble person who could adapt to fast-paced work environments.

2.

Phản xạ nhanh nhạy và chuyển động sắc bén của john khiến anh trở thành một người nhanh nhẹn trên sân bóng rổ.

John's quick reflexes and sharp movements made him a nimble person on the basketball court.

Ghi chú

Một số từ tương tự với nimble: - Quick: nhanh chóng - Fleet-footed: nhanh nhẹn - Spry: lanh lợi - Lithe: mềm mại, linh hoạt - Lively: sôi động - Dextrous: khéo léo - Limber: mềm dẻo - Supple: mềm mại - Swift: mau lẹ - Graceful: duyên dáng - Adaptable: thích ứng - Responsive: phản hồi nhanh chóng - Flexible: linh hoạt - Mobile: di động