VIETNAMESE
bực dọc
nổi giận, bực mình, bực tức, giận dữ
ENGLISH
apoplectic
/ˌæp.əˈplek.tɪk/
annoyed, irritated, exasperated
Bực dọc là bực tới mức thể hiện ra ngoài.
Ví dụ
1.
Tin tức về vụ tai nạn của con gái khiến ông vô cùng bực dọc.
The news of his daughter's accident made him apoplectic with rage.
2.
Huấn luyện viên đã rất bực dọc sau khi đội của anh ấy thua trận.
The coach was apoplectic with anger after his team lost the game.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "apoplectic" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - furious: giận dữ, tức giận - enraged: bị kích động, tức giận - livid: giận dữ, phát điên - incensed: tức giận, giận dữ - irate: tức giận, nổi giận
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết