VIETNAMESE

nhân viên phòng kế hoạch

ENGLISH

planning officer

  
NOUN

/ˈplænɪŋ ˈɔfəsər/

Nhân viên phòng kế hoạch là người chịu trách nhiệm cho việc lập kế hoạch và điều phối các hoạt động trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

nhân viên phòng kế hoạch giám sát tiến độ dự án và xác định các khu vực cần cải thiện.

The planning officer monitored project progress and identified areas for improvement.

2.

Nhân viên phòng kế hoạch đã phát triển các chiến lược dài hạn để đạt được các mục tiêu của công ty.

The planning officer developed long-term strategies to achieve the company's goals.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ"officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)