VIETNAMESE

phó ban

thứ trưởng

ENGLISH

deputy

  
NOUN

/ˈdɛpjəti/

Phó ban là người giữ vị trí phó, trợ lý trong một tổ chức, cơ quan.

Ví dụ

1.

Phó ban hỗ trợ trưởng phòng đưa ra các quyết định quan trọng.

The deputy assisted the manager in making important decisions.

2.

Phó ban xử lý thành công các hoạt động hàng ngày của bộ phận.

The deputy successfully handled the day-to-day operations of the department.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)