VIETNAMESE

bắt ép

ép buộc, áp lực

ENGLISH

coerce

  
VERB

/koʊˈɜrs/

force, pressure, compel

Bắt ép là hành động ép buộc ai làm việc gì đó bằng vũ lực hoặc áp lực.

Ví dụ

1.

Ông chủ đã cố bắt ép cô ấy làm thêm giờ mà không được trả lương.

The boss tried to coerce her into working overtime without pay.

2.

Kẻ bắt cóc đã cố bắt ép gia đình nạn nhân trả tiền chuộc.

The kidnapper tried to coerce the victim's family into paying a ransom.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "coerce" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Coerce (bắt ép): Dùng sức mạnh, quyền lực, hoặc đe dọa để buộc ai đó làm điều gì đó họ không muốn làm.

Ví dụ: The police coerced the suspect into confessing. (Cảnh sát đã bắt ép nghi phạm thú nhận.)

2. Oblige (buộc phải): Có nhiệm vụ, nghĩa vụ, hoặc ràng buộc khiến ai đó phải làm điều gì đó.

Ví dụ: Circumstances obliged him to leave town. (Hoàn cảnh buộc anh ấy phải rời khỏi thị trấn.)

3. Compel (bắt buộc): Sử dụng luật pháp hoặc quyền hạn để buộc ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ: The law compels us to pay taxes. (Luật pháp bắt buộc chúng ta phải nộp thuế.)

4. Strong-arm (uy hiếp): Sử dụng các biện pháp đe dọa hoặc bạo lực để buộc ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ: The mob strong-armed the store owner into giving them money. (Đám đông đã uy hiếp chủ cửa hàng đưa tiền cho họ.)