VIETNAMESE
bền lòng
kiên trì
ENGLISH
resilient
/rɪˈzɪljənt/
patient, persevering, persistent
Bền lòng là dùng để miêu tả tính cách kiên nhẫn, kiên trì trong thời gian dài để đạt được mục tiêu, hoặc để chờ đợi điều gì đó xảy ra. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự kiên trì và kiên nhẫn trong chờ đợi.
Ví dụ
1.
Cậu bé đó đã đủ bền lòng để hoàn thành cuộc đua.
That boy was resilient enough to finish the race.
2.
Bất chấp thất bại, anh ấy vẫn bền lòng và bật dậy.
Despite the setback, he remained resilient and bounced back.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "resilient" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - persistent : kiên trì, bền bỉ - resilient : kiên cường, đàn hồi - strong-willed : ý chí mạnh mẽ, quyết tâm - determined : quyết đoán, kiên quyết - steadfast : kiên định, vững vàng - indomitable : không thể khuất phục, không thể đánh bại - unwavering : kiên định, không dao động
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết