VIETNAMESE
bác ái
nhân hậu
ENGLISH
altruistic
/ˌɔltruˈɪstɪk/
selfless, charitable
Bác ái là từ chỉ tính cách nhân hậu, có tình yêu cao cả, rộng rãi với mọi người.
Ví dụ
1.
Hành động bác ái của người lính cứu hỏa đã cứu sống người phụ nữ.
The firefighter's altruistic act saved the woman's life.
2.
Anh ấy có tính cách bác ái và luôn đặt người khác lên hàng đầu.
He has an altruistic personality and always puts others first.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bác ái (altruistic) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - selfless: không ích kỷ, vị tha - generous: hào phóng, rộng lượng - charitable: từ thiện, nhân đức - philanthropic: nhân ái, nhân từ - benevolent: tốt bụng, nhân hậu - magnanimous: hào hiệp, hào phóng - kind-hearted: tốt lòng, có tấm lòng nhân ái - giving: cho đi, tặng cho - helpful: giúp đỡ, hỗ trợ - self-sacrificing: hy sinh bản thân cho người khác
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết