VIETNAMESE

người tu hành

ENGLISH

religious practitioner

  
NOUN

/rɪˈlɪʤəs prækˈtɪʃənər/

Người tu hành là người thực hiện việc tu hành, tức là theo đạo đức, tôn giáo, hoặc nguyên tắc đặc biệt để rèn luyện tâm hồn và tìm kiếm sự giải thoát, sự tiến bộ tinh thần, hay trí tuệ, thường tập trung vào việc rèn luyện nhân cách, tâm linh và tuân thủ các quy tắc đạo đức trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Người tu hành dành cả cuộc đời của mình để thiền định và theo đuổi tâm linh trong tu viện.

The religious practitioner dedicated his life to meditation and spiritual pursuits in the monastery.

2.

Người tu hành nhà Phật hướng dẫn các buổi cầu nguyện buổi sáng tại chùa.

The religious practitioner led the morning prayers at the Buddhist temple.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "practitioner": - Nếu "practitioner" được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc chuyên môn, nó có nghĩa là người hành nghề, người thực hành trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "She is a skilled medical practitioner with many years of experience." (Cô ấy là một bác sĩ có tay nghề giỏi với nhiều năm kinh nghiệm.) - Nếu "practitioner" được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nó có nghĩa là người tu hành, người thực hành tôn giáo hoặc hành trì. Ví dụ: "The Buddhist temple is a place where practitioners come to meditate and seek enlightenment." (Ngôi chùa Phật giáo là nơi mà các tu sĩ đến để thiền định và tìm kiếm sự giác ngộ.) - Tùy theo ngữ cảnh, "practitioner" cũng có thể ám chỉ đến bất kỳ người nào đang thực hiện một nghề nghiệp hoặc hành động nào đó. Ví dụ: "She is a dedicated yoga practitioner and practices every day." (Cô ấy là một người tập yoga chuyên nghiệp và tập luyện mỗi ngày.)