VIETNAMESE
nhân viên nghỉ việc
ENGLISH
resigned employee
/rɪˈzaɪnd ɛmˈplɔɪi/
Nhân viên nghỉ việc là nhân viên đã chấm dứt hợp đồng làm việc với công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Nhân viên nghỉ việc đã chia sẻ lý do nghỉ việc của họ trong cuộc phỏng vấn thôi việc.
The resigned employee shared their reasons for leaving during the exit interview.
2.
Nhân viên nghỉ việc đã hoàn thành các thủ tục giấy tờ cần thiết và trả lại tài sản của công ty khi rời đi.
The resigned employee completed the necessary paperwork and returned company assets upon leaving.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "resigned": - Nếu "resigned" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là bị từ bỏ, không hy vọng hoặc không còn kỳ vọng vào một tình huống hay kết quả nào đó. Ví dụ: "She had a resigned expression on her face, knowing that there was no way to change the outcome." (Cô ấy có vẻ mặt bị từ bỏ, biết rằng không có cách nào để thay đổi kết quả.) - Nếu "resigned" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là từ chức, từ bỏ hoặc từ bỏ một vị trí, nhiệm vụ hay trách nhiệm. Ví dụ: "After years of struggling with the company's policies, he resigned from his position as CEO." (Sau nhiều năm đấu tranh với chính sách của công ty, anh ấy từ chức khỏi vị trí Giám đốc điều hành.) - Nếu "resigned" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là chấp nhận điều gì đó mà không cố gắng thay đổi hoặc tranh đấu. Ví dụ: "He resigned himself to the fact that he would never see her again." (Anh ta chấp nhận rằng anh ta sẽ không bao giờ gặp lại cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết