VIETNAMESE

nhân viên chăm sóc khách hàng

ENGLISH

customer service employee

  
NOUN

/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs ɛmˈplɔɪi/

customer support representative

Nhân viên chăm sóc khách hàng là người làm việc để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và tạo mối quan hệ tốt với khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên chăm sóc khách hàng đã cung cấp thông tin sản phẩm cho khách hàng.

The customer service employee provided product information to a customer.

2.

Nhân viên chăm sóc khách hàng đã giải quyết khiếu nại của khách hàng.

The customer service employee resolved a customer's complaint.

Ghi chú

Cùng phân biệt customer, consumer và client nha! - Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty. - Khách hàng/thân chủ (client) là một loại khách hàng nhất định mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp. - Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.