VIETNAMESE
người trực
người đi trực
ENGLISH
on-duty worker
/ɑn-ˈduti ˈwɜrkər/
worker on duty
Người trực là thuật ngữ để chỉ người đang hoạt động và có trách nhiệm thực hiện công việc trong thời gian được giao, theo lịch trực hoặc theo sự phân công.
Ví dụ
1.
Trong bệnh viện, người trực tại quầy tiếp tân đảm nhận nhiệm vụ chăm sóc và hướng dẫn bệnh nhân đến các phòng khám tương ứng.
In a hospital, the on-duty worker at the reception desk takes care of and directs patients to the respective clinics.
2.
Trong lực lượng cảnh sát, người trực ở trạm cảnh sát đảm bảo tuân thủ luật pháp và giải quyết các vụ việc giao thông và tội phạm trong khu vực đó.
In the police force, the on-duty worker at the police station ensures compliance with the law and deals with traffic and crime cases in that area.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt on duty và on call nhé! - On duty (trực) ám chỉ thời gian mà một người làm việc hoặc phục vụ trong khung thời gian được giao. Người đó có trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể trong khoảng thời gian đó. Ví dụ: The nurse is on duty from 8 AM to 4 PM today. (Y tá đang trực từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều hôm nay.) - On call (sẵn sàng làm việc khi gọi) ám chỉ khi một người được yêu cầu sẵn sàng làm việc nếu có cuộc gọi hoặc tình huống khẩn cấp xảy ra ngoài giờ làm việc thông thường. Ví dụ: The IT technician is on call tonight in case there are any system issues. (Kỹ thuật viên IT đã sẵn sàng làm việc tối nay trong trường hợp xảy ra vấn đề về hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết