VIETNAMESE

nộp học phí

ENGLISH

pay tuition fee

  
VERB

/peɪ tjuˈɪʃən fi/

Nộp học phí là việc thanh toán tiền học phí.

Ví dụ

1.

Đừng quên nộp học phí trước khi học kỳ bắt đầu.

Don't forget to pay tuition fee before the semester starts.

2.

Học sinh đã nộp học phí theo đợt để giảm bớt gánh nặng tài chính.

The student paid the tuition fee in installments to ease the financial burden.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt fee, fare, charge và cost nhé! - Fee là một khoản tiền được trả để sử dụng dịch vụ, tham gia một khóa học hoặc nhận một lợi ích cụ thể. Ví dụ: I had to pay a registration fee to join the conference. (Tôi phải trả một khoản phí đăng ký để tham gia hội nghị.) - Fare là số tiền phải trả để đi lại bằng phương tiện công cộng, như xe buýt, tàu hoặc máy bay. Ví dụ: The bus fare from the city center to the airport is $10. (Giá vé xe buýt từ trung tâm thành phố đến sân bay là 10 đô la.) - Charge là số tiền mà ai đó yêu cầu bạn trả để trang trải chi phí hoặc dịch vụ cung cấp. Ví dụ: The restaurant charged us $15 for the meal. (Nhà hàng đã tính cho chúng tôi 15 đô la cho bữa ăn.) - Cost là tổng số tiền mà bạn phải trả để mua một sản phẩm hoặc sử dụng một dịch vụ, bao gồm cả giá trị tiền và các chi phí khác liên quan. Ví dụ: The cost of the new laptop is $1000. (Giá của chiếc laptop mới là 1000 đô la.)