VIETNAMESE

nhân viên kinh doanh du lịch

ENGLISH

tour salesperson

  
NOUN

/tʊr ˈseɪlzˌpɜrsən/

Nhân viên kinh doanh du lịch là người chịu trách nhiệm tư vấn và bán các dịch vụ du lịch cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Được trang bị một kho vũ khí có sức thuyết phục và kiến ​​thức sâu rộng, nhân viên kinh doanh du lịch dễ dàng điều chỉnh từng hành trình để phục vụ cho sở thích và sở thích riêng của từng khách hàng, đảm bảo trải nghiệm du lịch khó quên và được cá nhân hóa.

Armed with an arsenal of persuasive charm and extensive knowledge, the tour salesperson effortlessly tailored each itinerary to cater to the unique interests and preferences of every client, ensuring unforgettable and personalized travel experiences.

2.

Nhân viên kinh doanh du lịch du lịch nhiệt tình giới thiệu những điểm đến ngoạn mục, lôi cuốn du khách bằng những mô tả sống động về làn nước trong xanh, những đỉnh núi cao chót vót và những trải nghiệm văn hóa sôi động, khiến họ háo hức bắt tay vào cuộc phiêu lưu tiếp theo.

The enthusiastic tour salesperson showcased the breathtaking destinations, enticing travelers with vivid descriptions of azure waters, towering peaks, and vibrant cultural experiences, leaving them eager to embark on their next adventure.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt tour salesperson và traveling salesman nhé! - Sự khác biệt chính giữa tour salesperson và traveling salesman nằm ở lĩnh vực hoạt động và mục tiêu công việc. Tour salesperson chủ yếu tập trung vào bán hàng trong lĩnh vực du lịch và giúp khách hàng chọn tour du lịch phù hợp, trong khi traveling salesman đi công tác để bán hàng hoặc xúc tiến kinh doanh cho công ty mình trong các ngành nghề khác nhau. - Tour salesperson (người bán hàng du lịch) là người chịu trách nhiệm bán các gói du lịch hoặc dịch vụ du lịch cho khách hàng. Họ có nhiệm vụ giới thiệu và quảng bá các tour du lịch, tư vấn khách hàng về các điểm đến, giá cả, lịch trình, và chi tiết về các dịch vụ liên quan. Ví dụ: The tour salesperson was very knowledgeable about different vacation packages and helped us choose the perfect one. (Người bán hàng du lịch rất am hiểu về các gói kỳ nghỉ khác nhau và đã giúp chúng tôi chọn gói phù hợp nhất.) - Traveling salesman (người bán hàng đi công tác) là người đi công tác và thường di chuyển từ nơi này đến nơi khác để bán hàng hoặc xúc tiến kinh doanh cho công ty mình. Họ thường có các mục tiêu bán hàng cụ thể và phải tìm kiếm khách hàng tiềm năng, thuyết phục và thực hiện giao dịch. Ví dụ: The traveling salesman spent most of his time on the road, visiting different cities and meeting with potential clients. (Người bán hàng đi công tác dành phần lớn thời gian di chuyển, ghé thăm các thành phố khác nhau và gặp gỡ khách hàng tiềm năng.)