VIETNAMESE

người được giám hộ

ENGLISH

ward

  
NOUN

/wɔrd/

"Người được giám hộ là người được ủy quyền chăm sóc hoặc đại diện cho người khác trong một số trường hợp. "

Ví dụ

1.

Toà án cử người giám hộ lo các công việc của người được giám hộ.

The court appointed a guardian to take care of the ward's affairs.

2.

Một người được giám hộ nằm dưới sự chăm sóc của người giám hộ.

A ward is under a guardian's care.

Ghi chú

Trong một mối quan hệ bảo hộ (guardianship), người bảo hộ (guardian) có thể đóng vai trò như một người nuôi dưỡng (nurturer) cho người được bảo hộ (ward), tức người phụ thuộc (dependent person).