VIETNAMESE

người làm công

ENGLISH

worker

  
NOUN

/ˈwɜrkər/

employee

Người làm công là người lao động thực hiện các công việc cụ thể trong một dự án hoặc công trình xây dựng, sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Người làm công xây dựng vận hành máy móc hạng nặng.

The construction worker operated heavy machinery.

2.

Người làm công xã hội đã tư vấn và hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn.

The social worker provided counseling and support to families in need.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với worker: - nhân viên (employee): My dad's company has over 500 employees. (Công ty của bố tôi có hơn 500 nhân viên.) - đội ngũ nhân viên (staff): It will take time to train up the staff, but I am hopeful that the post office can get on top of the problem in the coming months. (Sẽ mất thời gian để đào tạo đội ngũ nhân viên, nhưng tôi hy vọng rằng bưu điện có thể giải quyết được vấn đề này trong những tháng tới.)