VIETNAMESE

kỹ sư định giá

ENGLISH

valuation engineer

  
NOUN

/væljuˈeɪʃən ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư định giá là chuyên viên định giá tài sản, các dự án hoặc các sản phẩm công nghiệp.

Ví dụ

1.

John làm kỹ sư định giá cho một công ty bất động sản.

John works as a valuation engineer for a real estate firm.

2.

Kỹ sư định giá đánh giá giá trị tài sản của công ty.

The valuation engineer assessed the value of the company's assets.

Ghi chú

Cùng phân biệt 3 khái niệm price, cost và value nha! - Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply. (Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.) - Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm. Ví dụ: We need to cut our advertising costs. (Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.) - Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người. Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday. (Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)