VIETNAMESE

nữ tướng

ENGLISH

female general

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl ˈʤɛnərəl/

Nữ tướng là người đàn bà làm tướng quân.

Ví dụ

1.

Nữ tướng dẫn quân ra trận.

The female general led her troops into battle.

2.

Nữ tướng được đánh giá cao về tài lãnh đạo.

The female general was highly respected for her leadership skills.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "general": - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một sĩ quan cao cấp trong quân đội, thường đứng đầu một lực lượng quân sự lớn. Ví dụ: "The general led the troops into battle." (Tướng dẫn đầu quân đội vào trận.) - Nếu "general" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là chung chung, tổng quát hoặc không cụ thể. Ví dụ: "He gave a general overview of the project during the meeting." (Anh ấy đưa ra một cái nhìn tổng quan về dự án trong cuộc họp.) - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh chính trị, nó có nghĩa là người không thuộc bất kỳ phe phái hoặc đảng nào. Ví dụ: "The candidate positioned himself as a general, appealing to voters from all parties." (Ứng viên xác định bản thân là một người không thuộc đảng, thu hút cử tri từ tất cả các đảng.)