VIETNAMESE
bất an
không yên tâm, bồn chồn, lo lắng
ENGLISH
insecure
/ˈɪnsəkjər/
anxious, worried, uneasy
Bất an là cảm giác không yên tâm, lo lắng hoặc sợ hãi về tương lai hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy bất an về khả năng của mình.
She felt insecure about her ability.
2.
Thiếu niên bất an liên tục so sánh mình với người khác và cảm thấy thấp kém.
The insecure teenager constantly compared herself to others and felt inferior.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với bất an (insecure) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - uncertain: không chắc chắn, không dự đoán được - unstable: bất ổn, không ổn định - anxious: lo lắng, lo âu - nervous: căng thẳng, hồi hộp - unsure: không chắc chắn, không tự tin - hesitant: e dè, do dự
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết