VIETNAMESE

nhân viên vận đơn

ENGLISH

shipping clerk

  
NOUN

/ˈʃɪpɪŋ klɜrk/

logistics coordinator, warehouse associate, warehouse specialist, material handler, inventory control specialist

Nhân viên vận đơn là người có trách nhiệm quản lý, ghi chép và vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Nhân viên vận đơn đã chuẩn bị nhãn vận chuyển cho các đơn hàng và sắp xếp các kiện hàng gửi đi.

The shipping clerk prepared shipping labels and organized outgoing packages.

2.

Nhân viên vận đơn đảm bảo tài liệu chính xác về các lô hàng đến.

The shipping clerk ensured accurate documentation of incoming shipments.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "clerk": - Nếu "clerk" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong một cửa hàng, văn phòng, hay tổ chức. Ví dụ: "She works as a clerk at the local grocery store." (Cô ấy làm việc như một nhân viên bán hàng tại cửa hàng tạp hóa địa phương.) - Từ "clerk" ám chỉ một người quản lý văn bản, ghi chú, hay công việc hành chính. Ví dụ: "The clerk is responsible for organizing and maintaining the office records." (Người lưu trữ chịu trách nhiệm tổ chức và duy trì các hồ sơ văn phòng.) - Nếu "clerk" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm công việc thư ký, người ghi chú, hoặc người phục vụ tại quầy. Ví dụ: "He clerked for a famous lawyer before starting his own practice." (Anh ấy đã làm việc làm công việc thư ký cho một luật sư nổi tiếng trước khi bắt đầu thực hành riêng.)