VIETNAMESE
bé tí
nhỏ, bé
ENGLISH
tiny
/ˈtaɪni/
small
Bé tí là rất nhỏ, rất bé.
Ví dụ
1.
Chú mèo con bé tí nằm gọn trong lòng bàn tay.
The tiny kitten fit in the palm of her hand.
2.
Anh tìm thấy một viên sỏi bé tí trên bãi biển.
He found a tiny pebble on the beach.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "tiny" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - microscopic: vi nhỏ, siêu nhỏ - minuscule: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - petite: nhỏ nhắn, nhỏ bé, nhỏ dáng - diminutive: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - lilliputian: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - tiny: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - small: nhỏ, bé, ít - miniature: nhỏ xíu, rất nhỏ, thu nhỏ - compact: chật hẹp, nhỏ gọn, gọn nhẹ - pocket-sized: kích thước vừa vặn để cất trong túi, nhỏ gọn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết